Có 1 kết quả:
石投大海 shí tóu dà hǎi ㄕˊ ㄊㄡˊ ㄉㄚˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disappear like a stone dropped into the sea
(2) to vanish forever without trace
(2) to vanish forever without trace
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0